Có 2 kết quả:
左倾 zuǒ qīng ㄗㄨㄛˇ ㄑㄧㄥ • 左傾 zuǒ qīng ㄗㄨㄛˇ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) left-leaning
(2) progressive
(2) progressive
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) left-leaning
(2) progressive
(2) progressive
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh